Có 2 kết quả:

确凿 què záo ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ確鑿 què záo ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) definite
(2) conclusive
(3) undeniable
(4) authentic
(5) also pr. [que4 zuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) definite
(2) conclusive
(3) undeniable
(4) authentic
(5) also pr. [que4 zuo4]

Bình luận 0